Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右岸 うがん
hữu ngạn, bờ bên phải, bở phải
ウクライナ
nước Ukraina
烏克蘭 ウクライナ
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
右 みぎ
bên phải; phía bên phải
離岸 りがん はなれがん
giương buồm
全岸 ぜんがん ぜんきし
toàn bộ bờ sông
陸岸 りくがん
đất liền