陸岸
りくがん「LỤC NGẠN」
☆ Danh từ
Đất liền

陸岸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陸岸
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
陸岸危険担保条件(保険) りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
陸 りく おか
lục địa; mặt đất; đất liền
傲岸 ごうがん
Tính kiêu kỳ