Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 右文書院
右文 ゆうぶん
sự tôn trọng nền học vấn văn hóa văn học
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
右書き みぎがき
sự viết từ phải sang trái; cách viết từ phải sang trái
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
座右の書 ざゆうのしょ
một có bàn - (quyển) sách cạnh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.