Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 右文書院
右文 ゆうぶん
sự tôn trọng nền học vấn văn hóa văn học
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
右書き みぎがき
sự viết từ phải sang trái; cách viết từ phải sang trái
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus