書院
しょいん「THƯ VIỆN」
☆ Danh từ
Vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào

Từ đồng nghĩa của 書院
noun
書院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書院
書院造り しょいんづくり
phong cách kiến trúc nhà ở Shoin-zukuri
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).