右方高麗楽
うほうこまがく みぎかたこうらいらく
☆ Danh từ
Âm nhạc sân tiếng nhật cũ (già) từ thời kỳ nara

右方高麗楽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 右方高麗楽
高麗楽 こまがく こうらいらく
âm nhạc sân tiếng nhật cũ (già) từ thời kỳ nara
右方 うほう
bên phải
高麗 こうらい こま
vương quốc tiếng triều tiên cổ xưa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
右方端 うほうたん
right hand edge
高麗餠 こうらいもち これもち
bánh mochi làm từ hỗn hợp bột gạo và nhân đậu ngọt (sản phẩm nổi tiếng của Kagoshima)
高麗鶯 こうらいうぐいす コウライウグイス
vàng anh gáy đen (Oriolus chinensis)
高麗笛 こまぶえ
sáo Komabue (một loại sáo trúc ngang, một loại sáo được sử dụng trong âm nhạc cung đình truyền thống của Nhật Bản)