Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右端 うたん みぎはし
đầu bên phải; cạnh bên phải
右方 うほう
bên phải
最右端 さいうたん
low order end
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
後方端 こうほうたん
cánh sau
左方端 さほうたん
cạnh bên trái
前方端 ぜんぽうたん
mép trước
右方極限値 うほうきょくげんち
giá trị giới hạn bên phải