Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 右旋性大血管転位
大血管転位症 だいけっかんてんいしょー
chuyển vị các động mạch lớn
右旋性 うせんせい
xoay về phía phải (thực vật học)
旋転 せんてん
Sự quay, sự xoay vòng, quay xung quanh
両大血管右室起始症 りょーだいけっかんうしつきししょー
lỗ thoát kép tâm thất phải
腸管出血性大腸菌 ちょうかんしゅっけつせいだいちょうきん
vi khuẩn Ecoli gây xuất huyết đường ruột
血管開存性 けっかんかいぞんせー
bệnh lý mạch máu
血管透過性 けっかんとうかせい
tính thấm thành mạch
頭痛血管性 ずつうけっかんせい
đau nhói đầu