Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血管透過性
けっかんとうかせい
tính thấm thành mạch
透過性 とうかせい
tính thấm.
透過 とうか
sự xuyên qua, thấu qua
エナメル質透過性 エナメルしつとーかせー
tính thấm men răng
歯牙透過性 しがとーかせー
tính thấm của răng
血液濾過透析 けつえきろかとーせき
lọc máu
血管開存性 けっかんかいぞんせー
bệnh lý mạch máu
頭痛血管性 ずつうけっかんせい
đau nhói đầu
頭痛-血管性 ずつう-けっかんせい
đau đầu vận mạch
Đăng nhập để xem giải thích