Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開放血管系 かいほうけっかんけい
hệ thống mạch máu mở
動脈管開存症 どうみゃくかんかいぞんしょう
patent ductus arteriosus
血管透過性 けっかんとうかせい
tính thấm thành mạch
頭痛血管性 ずつうけっかんせい
đau nhói đầu
頭痛-血管性 ずつう-けっかんせい
đau đầu vận mạch
血管性浮腫 けっかんせいふしゅ
phù mạch
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
哆開 哆開
sự nẻ ra