Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中道右派 ちゅうどううは
right-of-center faction (group), center-right (centre)
宗教右派 しゅうきょううは
(the) religious right
右 みぎ
bên phải; phía bên phải
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
右フック みぎフック
cú móc phải
右横 みぎよこ
phía bên phải
右記 うき
nội dung được viết bên phải
右巻 みぎまき
theo chiều kim đồng hồ