中道右派
ちゅうどううは「TRUNG ĐẠO HỮU PHÁI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Right-of-center faction (group), center-right (centre)

中道右派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中道右派
中道派 ちゅうどうは
giữa - (của) - - những con đường; neutrals
右派 うは
cánh phải; cánh hữu
中道左派 ちゅうどうさは
left-of-center faction (group)
宗教右派 しゅうきょううは
(the) religious right
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
右中間 うちゅうかん
one's outlook on the universe
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu