Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右肩上がり みぎかたあがり
bay vút lên
右肩下がり みぎかたさがり
xuống dốc, tàn tạ
肩 かた
vai; bờ vai
右 みぎ
bên phải; phía bên phải
肩バラ かたバラ かたばら
thịt ức (thú vật)
肩高 けんこう
chiều cao ngang vai
肩峰 けんぽう
Vai
法肩 ほうかた
Sườn dốc , bờ dốc