Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右肩上がり みぎかたあがり
bay vút lên
右肩 みぎかた
vai phải
右下がり みぎさがり
theo hướng phải và đi xuống
右下 みぎした
thấp hơn quyền
下右 したみぎ
lower right (corner)
肩の荷が下りる かたのにがおりる
rút bỏ gánh nặng
ズボンした ズボン下
quần đùi
右下隅 みぎしたすみ
góc phải dưới