Các từ liên quan tới 右門捕物帖 片目の狼
捕物帖 とりものちょう
Truyện trinh thám.
前門の虎後門の狼 ぜんもんのとらこうもんのおおかみ
Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
後門の虎前門の狼 こうもんのとらぜんもんのおおかみ
between the devil and the deep sea, out of the frying pan into the fire
右目 みぎめ
mắt phải
捕物 とりもの
bắt; sự giữ
マス目 マス目
chỗ trống
片目 かため めっかち
chột mắt
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).