Kết quả tra cứu 右目
Các từ liên quan tới 右目
右目
みぎめ
「HỮU MỤC」
☆ Danh từ
◆ Mắt phải
右目
では
何
も
見
えない。
Tôi không thể nhìn thấy gì bằng mắt phải của mình.
右目
が
熱
い
感
じです。
Mắt phải của tôi cảm thấy nóng.
右目
がどうにかなってしまった。
Có điều gì đó đã xảy ra với mắt phải của tôi.

Đăng nhập để xem giải thích