時の氏神
ときのうじがみ「THÌ THỊ THẦN」
☆ Danh từ
Người xuất hiện đúng thời điểm
彼
はまさに
時
の
氏神
のような
存在
で、どんな
困難
も
乗
り
越
える
手助
けをしてくれる。
Anh ấy đúng là người xuất hiện đúng lúc như một vị thần bảo vệ, giúp đỡ vượt qua mọi khó khăn.

時の氏神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時の氏神
氏神 うじがみ
thần hộ mạng; thành hoàng; thần hộ mệnh
セし セ氏
độ C.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
時代精神 じだいせいしん
hệ tư tưởng của thời đại
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
源氏の後 みなもとしののち
con cháu (của) gia đình,họ genji
氏の意見 しのいけん
quan điểm của anh ấy, ý kiến của anh ấy