号令
ごうれい「HÀO LỆNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hiệu lệnh
先生
は
生徒
に
止
まれの
号令
をかけた。
Thầy giáo ra hiệu lệnh cho học sinh dừng lại.
Khẩu lệnh.

Bảng chia động từ của 号令
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 号令する/ごうれいする |
Quá khứ (た) | 号令した |
Phủ định (未然) | 号令しない |
Lịch sự (丁寧) | 号令します |
te (て) | 号令して |
Khả năng (可能) | 号令できる |
Thụ động (受身) | 号令される |
Sai khiến (使役) | 号令させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 号令すられる |
Điều kiện (条件) | 号令すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 号令しろ |
Ý chí (意向) | 号令しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 号令するな |
号令 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 号令
号令一下 ごうれいいっか
handed-down order, issued instruction, word of command
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
週令 しゅうれい
một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước
令む りょうむ
động từ là nguyên nhân cũ (già) chấm dứt
悪令 あくれい あくりょう
sắc lệnh không phù hợp
令甥 れいせい
cháu trai
革令 かくれい
năm đầu tiên của chu kỳ sinh dục
令和 れいわ
thời kỳ Lệnh Hòa