Các từ liên quan tới 司令部付勤務員 (国家人民軍)
軍司令部 ぐんしれいぶ
bộ chỉ huy quân sự; bộ tư lệnh
勤務員 きんむいん
công nhân; người làm thuê
司令部 しれいぶ
bộ tư lệnh.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
国家公務員 こっかこうむいん
công chức; viên chức chính phủ
連合国軍最高司令官総司令部 れんごうこくぐんさいこうしれいかんそうしれいぶ
Tổng hành dinh
軍令部 ぐんれいぶ
nhân viên chung hải quân
軍司令官 ぐんしれいかん
người chỉ huy quân đội