司徒
しと「TI ĐỒ」
☆ Danh từ
Minister of Civil Administration and Social Welfare (Zhou-dynasty China)

司徒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 司徒
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích; vô ích; nhất thời; nhẹ dạ
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
徒ら いたずら
Lãng phí, vô ích
刑徒 けいと
người bị kết án; tù nhân
衆徒 しゅうと しゅと
nhiều thầy tu
徒労 とろう
kế hoạch dang dở
徒死 とし
cái chết vô nghĩa; cái chết vô ích.