Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 司徒華
司徒 しと
Minister of Civil Administration and Social Welfare (Zhou-dynasty China)
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích,nhẹ dạ,nhất thời
華 はな
ra hoa; cánh hoa
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
福司 ふくし
phó từ , trạng từ
司直 しちょく
xét đoán; tư pháp; sự quản trị (của) công lý; uy quyền tư pháp