Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 司教総代理
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
司教 しきょう
đức cha.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
総代 そうだい
người đại diện
司教区 しきょうく
giáo khu
大司教 だいしきょう
tổng giám mục