Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 司空馬
司馬 しば
Minister of War (Zhou-dynasty China)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
司空 しくう
Minister of Works (Zhou-dynasty China)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空馬 からうま
ngựa không chở người hay hàng hóa
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
天馬空を行く てんばくうをいく てんまそらをいく
tới không bị nghẽn tắc tiến bộ