空馬
からうま「KHÔNG MÃ」
☆ Danh từ
Ngựa không chở người hay hàng hóa

空馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
天馬空を行く てんばくうをいく てんまそらをいく
tới không bị nghẽn tắc tiến bộ
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
馬 うま いま おま ウマ
ngựa
白馬非馬 はくばひば
sự nguỵ biện