Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
司馬 しば
Minister of War (Zhou-dynasty China)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
迂叟 うそう
nói xạo, nói dối
芝 しば
cỏ; cỏ thấp sát đất.
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
東芝 とうしば
Toshiba (tên công ty)
平芝 ひらしば
đám cỏ; mảng cỏ.
道芝 みちしば
cỏ ven đường