平芝
ひらしば「BÌNH CHI」
☆ Danh từ
Đám cỏ; mảng cỏ.

平芝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平芝
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
芝 しば
cỏ; cỏ thấp sát đất.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
東芝 とうしば
Toshiba (tên công ty)
道芝 みちしば
cỏ ven đường