Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 司馬遷
司馬 しば
Minister of War (Zhou-dynasty China)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
遷客 せんかく
đày ải người
聖遷 せいせん
hegira (là cuộc di chuyển hay hành trình nhà tiên tri Hồi giáo Muhammad và những môn đồ của ông từ Mecca đến Yathrib, sau này được ông đổi tên thành Medina, trong năm 622 CE)
升遷 しょうせん
(mọc) lên lên trên
遷流 せんる
tạm thời
遷都 せんと
sự dời đô