遷流
せんる「THIÊN LƯU」
☆ Danh từ
Tạm thời

遷流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遷流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
遷音速流れ せんおんそくながれ
dòng chảy ngang âm
遷客 せんかく
đày ải người
聖遷 せいせん
hegira (là cuộc di chuyển hay hành trình nhà tiên tri Hồi giáo Muhammad và những môn đồ của ông từ Mecca đến Yathrib, sau này được ông đổi tên thành Medina, trong năm 622 CE)
升遷 しょうせん
(mọc) lên lên trên
遷都 せんと
sự dời đô
左遷 させん
sự giáng chức; sự hạ bậc.