吃緊
きっきん「CẬT KHẨN」
☆ Tính từ đuôi な
Khẩn cấp và quan trọng

吃緊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吃緊
吃 チー
nói lắp
吃る どもる
nói lắp; nói lắp bắp.
吃水 きっすい
khoảng cách từ mặt nước đến đáy thuyền (khi thuyền đang nổi), mực nước cần thiết để tàu không mắc cạn
吃音 きつおん
sự nói lắp; thói cà lăm, tật nói lắp
吃り どもり きつり
bệnh cà lăm
吃逆 しゃっくり
sự nấc cụt
吃驚 びっくり ビックリ きっきょう
(bị) ngạc nhiên; kinh ngạc; hoảng sợ
吃音症 きつおんしょう
Nói lắp