Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吃音症 きつおんしょう
Nói lắp
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
吃 チー
nói lắp
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
吃る どもる
nói lắp; nói lắp bắp.
吃水 きっすい
khoảng cách từ mặt nước đến đáy thuyền (khi thuyền đang nổi), mực nước cần thiết để tàu không mắc cạn
吃緊 きっきん
khẩn cấp và quan trọng
吃り どもり きつり
bệnh cà lăm