Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 各務原台地
各地 かくち
các nơi; các địa phương; các vùng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台地 だいち
hiên.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
日本各地 にほんかくち
khắp mọi nơi của Nhật Bản
世界各地 せかいかくち
mọi nơi trên thế giới, trên khắp thế giới
全国各地 ぜんこくかくち
các vùng trên toàn quốc, khắp nơi trên toàn quốc