Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
台地
だいち
hiên.
洪積台地 こうせきだいち
Đồng bằng cao
溶岩台地 ようがんだいち
cao nguyên dung nham
開析台地 かいせきだいち
mổ xẻ cao nguyên
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
「THAI ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích