Các từ liên quan tới 各国のGDPリスト
GDPデフレーター GDPデフレーター
chỉ số điều chỉnh gdp
各国 かっこく かくこく
các nước
GDP じーでぃーぴー
tổng sản phẩm nội địa, tổng sản phẩm quốc nội
リスト リスト
cổ tay
各国間 かっこくかん
trong các quốc gia
国内総生産(GDP) こくないそーせーさん(GDP)
Gross Domestic Product
実質GDP じっしつGDP
GDP thực
名目GDP めーもくGDP
GDP danh nghĩa (Nominal Gross Domestic Product)