Kết quả tra cứu GDPデフレーター
Các từ liên quan tới GDPデフレーター
GDPデフレーター
GDPデフレーター
◆ Chỉ số điều chỉnh gdp
◆ Chỉ số đo lường mức giá trung bình của tất cả mọi hàng hóa và dịch vụ được tính vào gdp
◆ Chỉ số giảm phát gdp
◆ Hệ số giảm phát gdp
Đăng nhập để xem giải thích