GDPデフレーター
GDPデフレーター
Chỉ số điều chỉnh gdp
Chỉ số đo lường mức giá trung bình của tất cả mọi hàng hóa và dịch vụ được tính vào gdp
Chỉ số giảm phát gdp
Hệ số giảm phát gdp
GDPデフレーター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới GDPデフレーター
deflator
GDP じーでぃーぴー
tổng sản phẩm nội địa, tổng sản phẩm quốc nội
GNPデフレーター ジーエヌピーデフレーター
GNP deflator
実質GDP じっしつGDP
GDP thực
名目GDP めーもくGDP
GDP danh nghĩa (Nominal Gross Domestic Product)
国内総生産(GDP) こくないそーせーさん(GDP)
Gross Domestic Product
一人当たりgdp ひとりあたりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.