Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
各種学校 かくしゅがっこう
các loại trường
各校 かくこう かっこう
mỗi trường, các trường học
各種 かくしゅ
các loại
各種各様 かくしゅかくよう
individual (different) ways of doing things, being different (varied) for each item (type)
規程 きてい
qui trình
校規 こうき
giáo dục những sự điều chỉnh
各種チューブ かくしゅチューブ
Các loại ống
各種パレット かくしゅパレット
các loại pallet (kệ kê hàng được sử dụng trong vận tải và lưu trữ, là một cấu trúc phẳng dùng để cố định hàng hóa khi hàng được nâng lên bởi xe nâng pallet hoặc các thiết bị vận chuyển khác)