校規
こうき「GIÁO QUY」
☆ Danh từ
Giáo dục những sự điều chỉnh

校規 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 校規
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
規那 キナ
cây thuốc hạ sốt (thuộc họ Rubiaceae)
円規 えんき まどかただし
(như コンパス) compa (dụng cụ hình chữ V có hai nhánh nối nhau bằng một bản lề, dùng để vẽ hình tròn, đo khoảng cách trên bản đồ hoặc hải đồ)
内規 ないき
Nội qui riêng; qui định riêng
規矩 きく
quy củ; phép tắc; tiêu chuẩn; compa (la bàn) và cái thước đo
例規 れいき
thiết lập quy tắc
宗規 しゅうき
những sự điều chỉnh tôn giáo
旧規 きゅうき きゅうただし
các quy định cũ