Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 合(い)宿
出合い宿 であいやど
nơi gặp gỡ
合宿 がっしゅく
trại huấn luyện; trại tập trung để rèn luyện
合いの宿 あいのやど
ngủ cùng phòng với người khác
合宿所 がっしゅくじょ がっしゅくしょ
nhà trọ, trại huấn luyện
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
合宿研修 がっしゅくけんしゅう
Trại huấn luyện
強化合宿 きょうかがっしゅく
sự huấn luyện cắm trại