合同所
ごうどうしょ「HỢP ĐỒNG SỞ」
Văn khế.

合同所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合同所
同所 どうしょ
cùng chỗ đó; cùng địa chỉ đó; chỗ đã nói đó
合同の合同 ごうどうのごうどう
congruent、congruence
合同 ごうどう
sự kết hợp; sự chung; sự cùng nhau (làm)
同所性 どうしょせい
cùng khu vực phân bố
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
合同会合 ごうどうかいごう
chắp nối gặp
合同式 ごうどうしき
phương trình đồng dư