合同事業
ごうどうじぎょう「HỢP ĐỒNG SỰ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Chắp nối sự cam kết

合同事業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合同事業
事業協同組合 じぎょうきょうどうくみあい
business cooperative, business cooperative association
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
共同事業 きょうどうじぎょう
liên doanh
同業組合 どうぎょうくみあい
hiệp hội thương mại; sự khéo léo; phường hội
企業合同 きぎょうごうどう
tơ-rớt; cộng đồng các xí nghiệp
合弁事業 ごうべんじぎょう
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
同業 どうぎょう
đồng nghiệp
同事 どうじ どうこと
cùng sự kiện đó; không có sự thay đổi nào (trên (về) thị trường kho)