同事
どうじ どうこと「ĐỒNG SỰ」
☆ Danh từ
Cùng sự kiện đó; không có sự thay đổi nào (trên (về) thị trường kho)

同事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同事
共同事業 きょうどうじぎょう
liên doanh
合同事業 ごうどうじぎょう
chắp nối sự cam kết
病院-医師協同事業 びょーいん-いしきょーどーじぎょー
hoạt động kinh doanh dựa trên sự hợp tác giữa bác sĩ - bệnh viện
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
軍事同盟 ぐんじどうめい
liên minh quân sự
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.