共同事業
Liên doanh

共同事業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同事業
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
共同企業 きょうどうきぎょう
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
共同作業 きょうどうさぎょう
nhóm làm việc
公共事業 こうきょうじぎょう
những tiện ích công cộng
共済事業 きょうさいじぎょう
lẫn nhau giúp đỡ xí nghiệp
合同事業 ごうどうじぎょう
chắp nối sự cam kết
共同企業体 きょうどうきぎょうたい
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
共同炊事場 きょうどうすいじば きょうどうすいじじょう
nhà bếp cộng đồng