合同会議
ごうどうかいぎ「HỢP ĐỒNG HỘI NGHỊ」
☆ Danh từ
Chắp nối phiên họp

合同会議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合同会議
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
合同会合 ごうどうかいごう
chắp nối gặp
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
両院合同協議会 りょういんごうどうきょうぎかい
cuộc họp chung của Thượng viện và Hạ viện