Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複合式 ふくごうしき
biểu thức phức hợp
嵌合式屋根用部材 かんごうしきやねようぶざい
phụ kiện cho mái khớp ghép
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
合同式 ごうどうしき
phương trình đồng dư
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào