合成写真
ごうせいしゃしん「HỢP THÀNH TẢ CHÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phức hoặc montage chụp ảnh

合成写真 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合成写真
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
照合写真 しょうごうしゃしん
ảnh chụp CT xạ trị ung thư
合成写像 ごうせいしゃぞう
bản đồ tổng hợp
写真 しゃしん
ảnh
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm
写真術 しゃしんじゅつ
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh