合成戦略
ごうせいせんりゃく「HỢP THÀNH CHIẾN LƯỢC」
☆ Danh từ
Chiến lược tổng hợp
Sự tổng hợp
合成戦略 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合成戦略
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
成長戦略 せいちょうせんりゃく
chiến lược tăng trưởng
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
戦略 せんりゃく
binh lược
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
チャレンジャー戦略 チャレンジャーせんりゃく
chiến lược thách thức thị trường
フォロワー戦略 フォロワーせんりゃく
chiến lược theo dõi thị trường