Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合成樹脂塗料用刷毛
ごうせいじゅしとりょうようはけ
cọ quét sơn tổng hợp
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
合成樹脂 ごうせいじゅし
nhựa tổng hợp
水性塗料用刷毛 すいせいとりょうようはけ
cọ quét sơn nước
油性塗料用刷毛 ゆせいとりょうようはけ
cọ quét sơn dầu
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
刷毛塗り はけぬり
Sơn cọ
トタン用刷毛 トタンようはけ
cọ quét tôn
Đăng nhập để xem giải thích