合成樹脂塗料用刷毛
ごうせいじゅしとりょうようはけ
☆ Danh từ
Cọ quét sơn tổng hợp
合成樹脂塗料用刷毛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合成樹脂塗料用刷毛
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
合成樹脂 ごうせいじゅし
nhựa tổng hợp
油性塗料用刷毛 ゆせいとりょうようはけ
cọ quét sơn dầu
水性塗料用刷毛 すいせいとりょうようはけ
cọ quét sơn nước
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
刷毛塗り はけぬり
Sơn cọ
瓦用刷毛 かわらようはけ
cọ quét ngói