Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 合成致死性
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
致死性 ちしせい
gây chết người
致死 ちし
gây chết người; chí tử
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
非致死性兵器 ひちしせいへいき
vũ khí phi sát thương, vũ khí không gây sát thương
合致 がっち
nhất trí; thống nhất quan điểm; tán đồng quan điểm; phù hợp; đáp ứng; thỏa mãn (yêu cầu)
致死傷 ちししょう
Vết thương nghiêm trọng
致死量 ちしりょう
liều lượng gây chết người