合致
がっち「HỢP TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhất trí; thống nhất quan điểm; tán đồng quan điểm; phù hợp; đáp ứng; thỏa mãn (yêu cầu)
理論
と
実践
とは
必
ずしも
合致
しない
Lí thuyết và thực hành phải đi đôi/song hành/thống nhất với nhau .

Từ đồng nghĩa của 合致
noun
Bảng chia động từ của 合致
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合致する/がっちする |
Quá khứ (た) | 合致した |
Phủ định (未然) | 合致しない |
Lịch sự (丁寧) | 合致します |
te (て) | 合致して |
Khả năng (可能) | 合致できる |
Thụ động (受身) | 合致される |
Sai khiến (使役) | 合致させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合致すられる |
Điều kiện (条件) | 合致すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合致しろ |
Ý chí (意向) | 合致しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合致するな |
合致 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合致
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
誘致合戦 ゆうちかっせん
cạnh tranh giành quyền đăng cai sự kiện; cạnh tranh để thu hút (thu hút, mời gọi) (các tổ chức, cơ sở sản xuất, khách du lịch nước ngoài, v.v.) đến một địa phương
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)