合指症
あわせゆびしょー「HỢP CHỈ CHỨNG」
Dị tật dính ngón
合指症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合指症
尖頭合指症 せんとーごーゆびしょー
hội chứng apert
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
多指症 たししょう
dị tật thừa ngón
短指症 たんししょう
hiện tượng ngắn ngón tay và ngón chân do xương ngắn bất thường
クモ指症 クモゆびしょー
arachnodactyly (một trong những triệu chứng của hội chứng marfan)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.