多指症
たししょう「ĐA CHỈ CHỨNG」
Dị tật thừa ngón
多指症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多指症
短肋骨多指症候群 たんろっこつたししょうこうぐん
hội chứng polydactyly xương sườn ngắn
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
多指 たし
dị tật thừa ngón
合指症 あわせゆびしょー
dị tật dính ngón
短指症 たんししょう
hiện tượng ngắn ngón tay và ngón chân do xương ngắn bất thường
クモ指症 クモゆびしょー
arachnodactyly (một trong những triệu chứng của hội chứng marfan)
多飲[症] たいん[しょう]
chứng khát nước quá mức
多尿症 たにょうしょう
chứng đa niệu