短指症
たんししょう「ĐOẢN CHỈ CHỨNG」
☆ Danh từ
Hiện tượng ngắn ngón tay và ngón chân do xương ngắn bất thường
Tật ngón ngắn

短指症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 短指症
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
短肋骨多指症候群 たんろっこつたししょうこうぐん
hội chứng polydactyly xương sườn ngắn
合指症 あわせゆびしょー
dị tật dính ngón
多指症 たししょう
dị tật thừa ngón
クモ指症 クモゆびしょー
arachnodactyly (một trong những triệu chứng của hội chứng marfan)
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu